3. Các từ viết tắt
|
ALARP |
As Low As Reasonably |
|
BBSM |
Behavioral Based Safety Management /Quản lý an toàn dựa vào hành vi |
|
CF |
Control Framework/Khung kiểm soát |
|
DEP |
Design & Engineering Practice/Quy trình thiết kế kỹ thuật |
|
HEMP |
Hazard and Effects Management Process/Chương trình quản lý mối nguy và hậu quả |
|
HSSE |
Health, Safety, Security & Environment/Sức khỏe, An toàn, An ninh và Môi trường |
|
JSA |
Job Safety Analysis/Phân tích an toàn công việc |
|
LOPC |
Loss of Primary Containment/Mất khả năng ngăn chặn chính |
|
MH |
Major Hazard/Mối nguy chính |
|
MOC |
Management of Change/Quản lý sự thay đổi |
|
PV |
Partially Valid/Hợp lệ một phần |
|
RAM |
Risk Assessment Matrix/Ma trận đánh giá rủi ro |
|
SCA |
Safety Critical Activity/Hoạt động trọng yếu an toàn |
|
SCE |
Safety Critical Element/ Yếu tố quan trọng về an toàn |
|
SCT |
Safety Critical Task/Nhiệm vụ quan trọng về an toàn |
|
TA |
Technical Authority/Cơ quan kỹ thuật |
|
TSE |
Technical Safety Engineer/Kỹ sư an toàn kỹ thuật |